Ebook mẫu hội thoại giao tiếp cùng con

Ebook mẫu hội thoại giao tiếp cùng con

800,000

Danh mục:

Mô tả

Sách ebook hơn 500 mẫu hội thoại giao tiếp cùng con kèm file nghe. Mẫu hội thoại xoay quanh cuộc sống hằng ngày của con, được ghi âm trực tiếp từ người Mỹ không những giúp phụ huynh ôn tập mà còn giúp luyện nói, phát âm và nghe. Ngoài ra còn có những ghi chú về ngữ pháp, từ vựng, cách tương tác với con.
Cảm nhận sự khác biệt qua một số mẫu hội thoại sau

Một số bài học nhỏ trong khóa học này

Bài 1

Are you tired? I understand how tired you are. You have a runny nose. Mommy sprayed this nasal spray in your nose so your stuffy nose would get better.
You have a stomachache. You have constipation. You need to drink lots of water and eat vegetables or fruit so you can poo easily.
Let me take your temperature with the thermometer. Your body temperature is quite high. No doubt about it. You have a fever. Don’t worry. You just need to drink a lot of water to prevent dehydration and have a good rest. You will feel better in no time. Let me put this cooling patch on your forehead. You will feel more comfortable.
You have diarrhea. That must be very upsetting. Take this medicine, drink lots of water. You will feel better

Dịch

Con có mệt không? Mẹ hiểu con mệt như thế nào. Con bị sổ mũi. Mẹ xịt thuốc xịt mũi này vào mũi con để con đỡ nghẹt mũi.

Con bị đau bụng. Con bị táo bón. Con cần uống nhiều nước và ăn rau, hoa quả để con có thể đi ị được.

Để mẹ đo nhiệt độ của con với nhiệt kế này. Nhiệt độ cơ thể của con khá cao. Không còn nghi ngờ gì nữa. Con  bị sốt rồi. Đừng lo lắng. Con chỉ cần uống nhiều nước để chống mất nước và nghỉ ngơi đầy đủ. Con sẽ cảm thấy đỡ hơn sớm thôi .Để mẹ đắp miếng làm mát này lên trán cho con. Con sẽ cảm thấy dễ chịu hơn.

Con bị tiêu chảy. Điều đó chắc hẳn rất khó chịu. Con Uống thuốc này, uống nhiều nước. Con sẽ thấy đỡ hơn

Note

Runny nose: sổ mũi

Stuffy nose: nghẹt mũi

Muffled voice: Khàn giọng

Nasal spray: nước muối dạng xịt

Cooling patch: miếng hạ nhiệt.

Bài 2

+ It is your breakfast ( lunch or dinner)

+ What should we do first? Let’s wash your hands. All nice and clean

+ Mommy will put you in the high chair and put on your bib

+ This is your porridge and soup

+ How do they feel?

+ They are a bit hot. Let me blow on them to cool them down

+ How does the rice look? It is white

+ How does it feel? It feels sticky. (Vocab: smooth, rough, greasy, prickly)

+ How does it taste? It tastes soft, a bit sweet

+ Is it yummy? (Vocab: tasty, salty, sour, spicy, bitter, chewy, hard, soft, crispy, plain, mild, bland)

+ How does it smell? It smells good (Vocab: bad,pleasant, unpleasant pungent, strong sharp)

Dich

+ Đến giờ ăn sáng (trưa hoặc tối) rồi

+ Chúng ta nên làm gì trước nhỉ. Chúng ta hãy đi rửa tay nào. Sạch sẽ, thơm tho rồi

+ Mẹ sẽ đặt con vào cao vào bàn ăn và đeo yếm cho con

+ Đây là cháo và súp của con .

+ con cảm thấy chúng ( chúng là cháo và súp) thế nào?

+ chúng hơi nóng. Để mẹ thổi cho nguội bớt

+ Cơm trông như thế nào con ? Nó có màu trắng

+ Cơm có cảm giác như thế nào? Nó có cảm giác dính.

Từ vựng về tính từ chỉ bề mặt như

( nhẵn, ghồ ghề, bóng nhờn, gai góc )

+ đồ ăn mùi vị như thế nào? Vị mềm, hơi ngọt

+  có ngon không? (Từ vựng về các vị giác: ngon, mặn, chua, cay, đắng, dai, cứng, mềm, giòn, không vị, vị trung hòa, nhạt không vị )

+ Mùi của nó như thế nào? Nó có mùi thơm (Từ vựng về các mùi: hôi, dễ chịu, khó chịu, hăng nhẹ, mạnh)

Note

  1. Sự khác nhau giữa các câu hỏi về giác quan.

+How does it feel?

Câu hỏi này hỏi về bề ngoài như bề mặt của vật ( nhẵn, ghồ ghề hay gai góc)  hoặc nhiệt độ (nóng lạnh…)

Dưới đây là hình ảnh bề mặt gai góc ( prickly)

+How does it taste? ( hỏi về vị giác của đồ ăn)

Làm rõ một số từ vựng sau

Plain: không vị. Không vị này thuộc về bản chất đồ ăn

Water is plain (nước không vị)

Mild: vị trung hòa, không mặn quá hoặc cay quá hay ngọt quá

Bland: nhạt nhẽo, không có vị. Không thuộc về bản chất đồ ăn

Ví dụ: Món kho thường có vị hơi mặn, nhưng người nấu nêm không được đậm đà, đúng ý, mình có thể nói

This food is bland

+How does it smell?

( Hỏi về mùi)

Pugent smell là những mùi mà xốc lên tới mũi như mùi nước tiểu,

Strong smell: Onions have a strong smell ( hành tây có mùi nặng )

Bố mẹ cố gắng quan sát con, khai thác những tình huống hằng ngày để nói với con, tận dụng hỏi con về các giác quan để con khám phá khả năng của bản thân và thế giới xung quanh. Bố mẹ có thể mua bộ đồ chơi “ bóng giác quan” như trong hình

hoặc cách đơn giản là tận dụng một số vật dụng quanh nhà để nói với con. Điều này rất tốt cho sự phát triển của con.

2. Sự khác nhau giữa “Plain” và “Bland”

  • Plain” means without toppings or other flavors. So a plain piece of bread would be one that has no butter, jam or other toppings, or plain ice cream would be the white milk favor and not something like chocolate or vanilla.

Plain” có nghĩa là không có lớp trên mặt hoặc các hương vị khác. Vì vậy, một miếng bánh mì vị plain sẽ là một miếng bánh mì không có bơ, mứt hoặc các lớp phủ khác, hoặc kem đơn giản sẽ là loại sữa có màu trắng chứ không phải thứ gì đó như sô cô la hay vani.

  • “Bland” means without flavor, and is a bit negative. “Bland” food usually doesn’t have enough salt, seasonings, or spice, and might taste a bit boring.

“Bland ” có nghĩa là không có hương vị, và hơi tiêu cực. Thức ăn “nhạt nhẽo” thường không có đủ muối, gia vị và có thể có vị hơi nhàm chán.

 Bài 3

+Plug in the fan please

+Mommy is going to unplug the fan from the outlet.

+Mommy is going to pull out the plug from the outlet

+I need to plug in my phone to charge it

+Let me plug in the hair dryer to dry your hair

+Be careful ! You might trip on the cord

Dịch

+ Cắm điện cho quạt nào
+ Mẹ chuẩn bị rút phích cắm quạt ra khỏi ổ điện.
+ Mẹ cần cắm dây sạc để sạc điện thoại
+ Để mẹ cắm điện vào máy sấy tóc để sấy khô tóc.
+ Hãy cẩn thận! Con có thể vấp dây điện
Note
  • Plug in (the fan, hair dryer, phone,..). Plug in các thiết bị điên nghĩa là cắm dây cắm của các thiết bị điện vào ổ cắm điện

  •    Mommy is going to unplug the fan from the outlet.    Mommy is going to pull out the plug from the outletHai câu trên có cùng nghĩa. Khi diễn đạt rút phích cắm các thiết bị điện ra khỏi ổ cắm điện ta dùng “unplug” và chỉ cần nói đơn giản ” Unplug the fan”  nhưng mình dùng diễn đạt dài như trên để thêm chi tiết vào câu nói, mở rộng vốn từ vựng cho con.
  • Một số từ vựng

+ Outlet

+ Electric cord

+ Power strip: ổ cắm điện phụ

 

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ebook mẫu hội thoại giao tiếp cùng con”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *